Các loại câu điều kiện
Câu điều kiện loại 0 - câu mệnh lệnh
Câu điều kiện loại 1 - Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Câu điều kiện loại 2 – Điều kiện không có thật ở hiện tại
Câu điều kiện loại 3 – Điều kiện không có thật trong quá khứ
Câu điều kiện hỗn hợp
Nếu tôi có một triệu đô, tô sẽ mua cái xe hơi này. |
Bài tập mệnh đề if
Bài tập câu điều kiện loại 1
Bài tập câu điều kiện loại 2
Bài tập câu điều kiện loại 3
Đáp án
Câu điều kiện loại 1
- send/will come
- will not understand/whisper.
- will not survive/do not take
- press/will save
- will cross/fly
Câu điều kiện loại 2
- would sell/ repaired
- used/ would be
- would be/ taught
- visited/ would go
- would come/ planned
Câu điều kiện loại 3
- had eaten/ would not have caught
- had not stopped/ would have reached
- had not driven/ would not have crashed
- had not driven/ would not have crashed
- had not cheated/ would not have phoned
- had not switched off/ would have known
Viết lại câu điều kiện
A-have
|
B-would have
|
C-had had
|
D-should have
|
A-would have visited
|
B-visited
|
C-had visited
|
D-visit
|
A-needed
|
B-should I need
|
C-I have neeeded
|
D-I should need
|
A-had I known
|
B-did I know
|
C-If I know
|
D- If I would know
|
A-spoke
|
B-speak
|
C-had spoken
|
D-will speak
|
A- I will never mention
|
B-I never mention
|
C-will I never mention
|
D-I don’t mention
|
A-didn’t make
|
B-wouldn’t have made
|
C-won’t make
|
D-don’t make
|
A-answered
|
B-answer
|
C-would answer
|
D-are answering
|
A-would have never believed
|
B-don’t believe
|
C-hadn’t believed
|
D-can’t believe
|
A-doesn’t agree
|
B-didn’t agree
|
C-hadn’t agree
|
D-wouldn’t agree
|
A-would meet
|
B-will meet
|
C-is meeting
|
D-should meet
|
A-had had
|
B-had
|
C-has
|
D-has had
|
A-will go
|
B-would go
|
C-should go
|
D-should have go to
|
A-stood
|
B-stand
|
C-standing
|
D-stands
|
A-be
|
B-is
|
C-was
|
D-were
|
A-have
|
B-had
|
C-have had
|
D-has
|
A-am
|
B-was
|
C-be
|
D-were
|
A-can
|
B-could
|
C-may
|
D-might
|
A-did
|
B-may
|
C-would
|
D-do
|
A-have
|
B-had
|
C-have had
|
D-will have
|
Đáp án
1-C
|
6-A
|
11-D
|
16-A
|
2-A
|
7-B
|
12-A
|
17-D
|
3-B
|
8-B
|
13-B
|
18-A
|
4-A
|
9-A
|
14-A
|
19-C
|
5-A
|
10-C
|
15-B
|
20-B
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét