Thứ Sáu, 18 tháng 3, 2016

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 18 - Animals - Phần 2

Các bạn thân mến! Bác Hồ đã từng nói: “Non sông Việt Nam có trở nên tươi đẹp hay không, dân tộc Việt Nam có bước tới đài vinh quang để sánh vai cùng các cường quốc năm châu được hay không, chính là nhờ vào công học tập của các cháu”. Để đạt được những ước muốn đó, chúng ta cần phải học tập, rèn luyện bản thân, nhân cách cũng như phương thức giao tiếp, nói tiếng Anh cũng quan trọng như vậy. Vì thế, hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn bài viết của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS – Animals – Phần 2.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 18 - Animals - Phần 2

Ở phần 2 này, chúng ta cùng tìm hiểu về những câu hỏi khởi động, ngoại hình, cách chăm sóc động vật, part 2 tips, part 3 tips.

1. Những câu hỏi khởi động

What is the difference between  “Feather”, and “Fur”?

Fur: lông gấu, hổ, báo, chó, mèo, …

Feather: lông vũ.
Từ vựng - Ngữ Âm
Từ vựng - Ngữ âm về động vật
Basic vocabulary

When you talk about:

Tiger: yellowish fur / lines, sharp teeth, sharp paws, whiskers, name.

Dogs: He is the friendliest animals in every household. He has heavy and warm fur. The nose is always wets and his paws are always muddy. But I love to spend time with him. Let him leek my face and see him wag his big tail when I get home.

Birds: beak, breast, tail, leather, claws.

Elephant: trunk, ears, tail, thick skin, tusk.

Fish: tall, eveballs, scales, fin.

How to take care a pet: làm gì để chăm sóc vật nuôi
  • Take him out for a walk
  • Check his teeth and clip nails.
  • Clean fish tank and replace water.
  • Take him to the vet.
  • Stroke him.
  • Don’t make him feel neglected.
  • Don’t starve the animal. Water him, feed him.
  • Give him a bath.
2. Part 2 tips

Trong phần này, các bạn có 1 phút để “make note”, không viết cả câu đầy đủ mà chỉ cần ghi từ khóa, những từ vựng khó để sử dụng, tránh quên từ. Cần chú ý thì của động từ và các bạn chỉ có 2 phút để nói.

Vào phần đầu của bài, các bạn cần giới thiệu về động vật mà mình định nói, không nên sử dụng những động từ mà họ cho, nên sử dụng ‘who”, “whom”, “which”. Các bạn cũng nên thêm vào nhiều từ vựng khó để gây ấn tượng với người phỏng vấn. Trước đó hãy thực hành một chủ đề nhiều lần để tăng khả năng nói, giúp nó trở nên trôi chảy hơn.

Part 2 topic

Wild Animal: động vật hoang dã.

Một số câu hỏi gợi ý:
  • Where you learned about this animal?
  • What it looks like?
  • What it lives (or where you saw it)?
And explain why you think this is an interesting animal.

An interesting Animal

Một số câu hỏi gợi ý:
  • What animal it was?
  • Where you saw it?
  • What happened when you saw it?
And explain why you thought it was interesting.

3. Part 3 tips

Các bạn có thể tham khảo những chủ đề khác để biết thêm cách sử dụng từ của họ. Phần 3 này của từ vựng – ngữ âm là phần kết thúc của một bài phỏng vấn.
Từ vựng - Ngữ Âm
Từ vựng dành cho IELTS - Animals
Dưới đây là một số lưu ý:

Thứ nhất, đưa ra những ý tưởng và giải thích chúng.

Thứ hai, không nên nói bất kỳ con số nào của ý tưởng hoặc những lý do định đề cập..

Thứ ba, không được e ngại việc kiểm tra thông tin, hãy hỏi lại người phỏng vấn và yêu cầu họ có thể nhắc lại nếu các bạn nghe không rõ và đưa ra những câu hỏi như:
  • Could you repeat that please?
  • Sorry. I didn’t catch that, could you say it again?
  • Sorry. What do you mean exactly?
Thứ tư, các bạn không nên sử dụng những từ nối của ngôn ngữ viết, nên sử dụng các từ “but”, “and”, “so”, “also” , … để chuyển ý.

Các bạn nên luyện tập nói với bạn bè, mọi người xung quanh để họ có thể nhận xét. từ đó sửa đổi để hoàn thiện bài nói của bản thân. Cùng theo dõi những bài viết tiếp theo của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS để có điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn học tập tốt và đạt thành tích cao trong các kỳ thi.

Mọi chi tiết xin liên hệ nhóm chuyên làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài và bộ phận dịch thuật công chứng lấy ngay của Công ty dịch thuật Việt Uy Tín. Chúng tôi, những nhân viên nhiều năm kinh nghiệm sẽ đáp ứng những yêu cầu mà các bạn đưa ra. Chúc các bạn thành công!

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 20 - Homes and Houses - Phần 2

Các bạn thân mến! Trong phần 1 của từ vựng – ngữ âm dành cho tiếng Anh kỳ trước, chúng ta đã tìm hiểu về một số từ vựng trong lĩnh vực “Homes and houses”. Để hiểu rõ hơn và nắm được cách thức vận dụng, chúng ta cùng tìm hiểu tiếp phần 2 của chủ đề này. Những vấn đề được đưa ra sẽ cung cấp một phần kiến thức giúp các bạn trong các kỳ thi sắp tới của từ vựng – ngữ âm dành cho ILETS - Homes and House.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 20 - Homes and Houses - Phần 2

Ở phần bài học trước, chúng ta đã biết được tên một số loại nhà và cách miêu tả các thứ xung quanh, đặc biệt là những vấn đề có thể nảy sinh tại nhà.

Hôm nay, các bạn cũng sẽ học 4 phần chính: Vocabulary, Building materials - Các vật liệu xây nhà, Part 2 tips and practice, Part 3 tips and sample questions.

I. Vocabulary

Ở đây, các bạn sẽ được học các từ liên quan đến tòa nhà và điền chúng vào chỗ trống.

Renovate (v): tu bổ, cải tạo, nâng cấp.

Climb (v): leo.

Mortgage (n): nhà trả góp.

Receive / get (v): nhận được.

Energy – efficient (a): sử dụng hiệu quả năng lượng.

View (n, v): tầm nhìn.

Elegant (a): trang nhã, lịch thiệp, sang trọng.
Từ vựng - Ngữ Âm
Từ vựng - Ngữ âm liên quan đến tòa nhà
1. I live on the first floor, and my brother has an apartment on the fourth floor. If I want to see him, I have to climb the three flights of stairs.

2. My home is very bright because it receives / gets lost of sun.

3. The house have a balcony with a wonderful view of the park. (view of + tân ngữ: tầm nhìn về cái gì).

4. The building is designed by a famous architect, so its has very elegant beauty.

5. If we build energy – efficient homes, we’ll improve your home comfort and lower your energy bills.

6. Many people who can not afford a house, choose to rent or pay off a mortgage over many years.

7. My brother’s house was in very had condition so he spent a lot of money renovating it.

II. Building materials

Thatch: rơm rạ.

Mud and clay: bùn và đất sét.

Cement composits: xi măng tổng hợp.

Concrete: bê tông.

Glass: thủy tinh.

Plastic: nhựa.

III. Part 2 tips and practice

Ở phần này của từ vựng – ngữ âm, các bạn có 1 phút để chuẩn bị. Trong thời gian này, các bạn cần viết những từ khóa, từ ngữ khó, ít gặp để tránh sử dụng khi nói. Cần xác định được thì của động từ khi trả lời. Có 2 phút để trả lời, nếu nói chưa xong bạn vẫn bị ngừng lại bởi người phỏng vấn.
Từ vựng - Ngữ Âm
Cần xác định thì của động từ khi trả lời phỏng vấn IELTS
A building in your hometown

Một số câu gợi ý:
  • Where this building is?
  • What it looks like: modern, elegant, material, high rise apartment / skycraper, pavement?
  • What it is used for (or, the original purpose of this building when it was first built = why it was built)?
  • And explain why it is important?
IV. Part 3 tips and sample questions

Part 3 là phần kết thúc trong phần từ vựng ngữ âm dành cho ILETS - Homes and House. Thay vì người phỏng vấn đọc một câu hỏi cho bạn trả lời, thì họ sẽ dựa trên những câu nói của bạn và hỏi ngược lại, sau đó hai người sẽ cùng bàn bạc về vấn đề đó.

Một số lưu ý:
  • Nên sử dụng nhiều từ ngữ ngoài xã hội.
  • Các nội dung part 3 thường liên quan đến part 2.
  • Nhà cửa là chủ đề ít khi gặp nhưng nó rất khó, các bạn nên chuẩn bị thật tốt trước khi nói.
  • Không nên đưa ra một danh sách liệt kê các ý tưởng.
  • Sử dụng những từ nối phải rõ ràng, không dùng chúng trong văn viết, nên sử dụng các từ “but”, “also”, “ever”.
Cuối cùng, không nên ngại khi yêu cầu người phỏng vấn nhắc lại câu hỏi, bạn có thể đưa ra một số câu như:
  • Could you repeat that please?
  • Could you say that again please?
  • What do you mean?
Các bạn hãy luyện tập thường xuyên và trả lời những câu hỏi mà mình đã đưa ra ở trên để hình thành thói quen, phản xạ tốt. Ngoài ra, bạn nên tự luyện nói với bạn bè, người thân để họ có thể góp ý giúp hoàn thiện tốt bài nói của mình và đạt điểm cao trong kỳ thi ILETS. Chúc các bạn có được kỹ năng nói thật tốt và hãy luôn theo dõi những bài viết của từ vựng – ngữ âm dành cho ILETS - Homes and House.

Mọi chi tiết xin liên hệ công ty dịch thuật Việt Uy Tín chuyên cung cấp những dịch vụ như: giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài, làm visa, dịch thuật công chứng lấy ngay... Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành dịch thuật, chúng tôi tin rằng sẽ mang lại cho các bạn những bài viết hay và hữu ích.

Thứ Năm, 17 tháng 3, 2016

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 19 - Homes and Houses - Phần 1

Chào các bạn! Để có thể đi du lịch khắp thế giới, bạn cần biết nhiều ngoại ngữ để giao tiếp với mọi người, chỉ có điều này mới đem lại nhiều mối quan hệ, trong đó tiếng Anh là ngôn ngữ rất phổ biến. Để học tốt tiếng Anh không dễ nhưng cũng chẳng khó, cần có sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Bây giờ, chúng ta cùng bắt đầu tìm hiểu bài viết của từ vựng – ngữ âm dành cho ILETS - Homes and House.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 19 -
Homes and Houses - Phần 1

Bài học gồm các phần: warm – up questions, vocabulary, part 1 tips and practice.

1. Warm – up questions

You “hire” or ”rent’ a flat? Sự khác biệt giữa “hire” và “rent”.

“Rent”: dùng cho nghĩa thuê nhà. 

“Hire”: dùng cho việc thuê xe.

Ex: 
  • Hire/ rent a car 
  • Rent a flat / house.

2. Basic vocabulary

Apartment = flat: căn hộ.

Ex: Low rise apartments vs High rise apartments.
Từ vựng - Ngữ Âm
Từ vựng - Ngữ âm về "Homes and Houses"
A lock: tòa nhà chung cư.

Ex: I live in a block of flats / apartments.

Skyscraper: tòa nhà chọc trời.

A single storey house: nhà một tầng.

Terraced house = row house: nhà dãy.

Thatched house:
nhà rơm, nhà tranh.

Red tile roofed house: nhà mái ngói đỏ.

Slum: nhà ổ chuột.

Tenement house: nhà tập thể.

Part of a house

Door step: bậc cửa nhà.

Fence: bờ rào.

Living room: phòng khách.

Security light: đèn an toàn.

Laundry: khu giặt đồ.
Law: thảm cỏ.

Path: lối đi vào nhà.

Surrounding: những thứ xung quanh ngôi nhà.

Part 1 sample question

Can you describe your house? -> I’m living in a double store house and because I’m living in a busy city so we got no space for a fence or a laundry around my house. I really wish to have those. However, we got very big laundry so we feel very comfortable when we wash our clothes. That’s enough. I love my house.

Problems of a house

Ex: 
  • My watch / clock has “stopped”.
  • The roof / pipe / radiator is “leaking”.
  • The window / the lock is “stuck”.
  • The light builb has “gone”.
  • The candle has “come off”.
  • The sink / the drain is “blocked”.

3. Part 1 tips and practice

Part 1 tips

Một vài lưu ý:
  • Part 1 của từ vựng – ngữ âm là phần khởi động nên các bạn cần nói thật tự nhiên, chủ yếu sử dụng các ngôn ngữ hằng ngày, những từ ngữ đơn giản và hay sẽ thu hút được người phỏng vấn. Phần này nói về các chủ đề quen thuộc, nhằm yêu cầu các bạn đưa ra những suy nghĩ về vấn đề đó. 
  • Hãy trả lời trực tiếp, không nên trả lời vòng vòng.
  • Tránh sử dụng nhiều từ ngữ Việt Nam và nên chuyển các từ đó sang tiếng Anh. 
  • Ngoài việc đưa ra các câu nói, bạn cần đưa ra những ví dụ để giải thích cho những gì mình nói.
Từ vựng - Ngữ Âm
Sử dụng Từ vựng - Ngữ âm cho IELTS - Homes and House

Part 1 practice

Do you live in a house or a flat? -> I live in a block of flat and I live on the third floor. Instead of using the lift. I usually climb up stairs and from my room, I have a great view of the city and I find the room quite comfortable.

How has your hometown changed over the years?

Các bạn hãy trả lời câu hỏi trên bằng cách sử dụng những từ ngữ mới vừa học để bài nói trở nên hay hơn, dễ dàng đạt được điểm cao.

Qua bài viết hôm nay, các bạn đã có được một vài kỹ năng quan trọng để chuẩn bị cho bài nói của kỳ thi ILETS. Cùng theo dõi phần 2, mình sẽ giới thiệu với các bạn những kiến thức tiếp theo để vững vàng hơn trong kỳ thi nói. Để có nhiều kỹ năng nói quan trọng, hãy đón đọc bài viết của từ vựng – ngữ âm cho IELTS - Homes and House trong kỳ tới.

Bài viết được sưu tầm bởi Công ty dịch thuật Việt Uy chuyên cung cấp các dịch vụ: làm visa, dịch thuật công chứng giá rẻ, giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài… Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và đầy nhiệt huyết với nghề, chúng tôi sẵn sàng giúp đỡ các bạn khi cần thiết. Chúc các bạn học tốt!

Thứ Hai, 14 tháng 3, 2016

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 16 - The Arts - Phần 2

Các bạn thân mến! Ngày nay, tiếng Anh là một trong những điều kiện hàng đầu mà các nhà tuyển dụng muốn ưu tiên chọn lọc nhân viên cho công ty mình. Để học giỏi và giao tiếp giỏi tiếng Anh là hai phạm trù hoàn toàn khác nhau, các bạn cần hoàn thiện hai phạm trù này mới có thể đạt được thành công như mong đợi. Vì vậy, hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn bài viết tiếp theo của từ vựng – ngữ âm dành cho kĩ năng nói ILETS – The Arts phần 2.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 16 - The Arts - Phần 2

Ở phần 1, chúng ta đã đề cập đến các từ vựng về lĩnh vực nghệ thuật.Trong phần 2 này, các bạn sẽ được tìm hiểu về những lưu ý trong phần thực hành vàlý do tại sao bản thân nên học nghệ thuật và những câu hỏi thực hành Part 3.

1. Những lưu ý hướng dẫn thực hành

Thời gian trung bình của Part 2 là một phút để bạn có thể chuẩn bị. Trong khoảng thời gian này, bạn cần ghi ra những từ khóa và các thì của động từ mà người phỏng vấn muốn mình sử dụng, chuẩn bị ý tưởng, bố cục.

Bạn có tối đa hai phút để nói, hãy giới thiệu bằng một câu mở đầu trước khi đi vào bài nói.

Câu vào đề cần được dẫn trực tiếp và đưa ra từ khóa liên quan đến chủ đề.

Sử dụng các đại từ “who”, “whom”, “which”.

Diễn đạt ý với những từ vựng khác.

Thêm những ý bên ngoài vào bài nói.

Khi kết thúc bài nói, bạn có thể hạ giọng xuống hoặc lặp lại topic.

2. Part 2 practice

A work of Art

Bạn nên chọn miêu tả tranh, vì ở phần 1 đã xây dựng rất nhiều thể loại tranh và thường bao gồm những nội dung dễ được đưa vào bài nói.
  • When you have a question about “The Arts”, It’s advisable to choose “A picture”.
Các bạn nên trả lời một số câu hỏi:
  • When you saw this work of art?
  • Where you saw it?
  • What it looked like?
"And explain your feeling about this work of art when you first saw it" - Các bạn nên mở rộng câu trả lời để người khác dễ hiểu hơn.

A famous Artist

Một số câu hỏi:
  • Who he or she is?
  • How you know about this person?
  • What he or she has done to become famous?
  • And explain why you admire this person?
Một số mẫu câu cho “The Art”:
  • Is arts important to our life? Why do we study arts? Should children study arts?
  • Arts put in touch with your soul.
  • Serve as a historical illustration.
  • Lead to a range of creative career options.
  • Help us to relax / chill out after hard working days or academic subjects.
  • Help us to capture the beauty of nature and everyday life.
  • Make us think and see in a way that everyday reatity cannot.
  • Build up imagination.
3. Part 3 tips

Phần 3 của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS này, bạn nên nói về xã hội và cần nhiều từ vựng nhiều mang nghĩa rộng hơn. Phần này thường trừu tượng và khó hiểu, vì thế đòi hỏi bạn có ý tưởng rõ ràng.

Bạn cần phải tự tin đưa ra những câu hỏi cho người phỏng vấn và yêu cầu họ lặp lại những câu mà mình không nghe rõ bằng một số cách như:
  • Could you repeat that please?
  • Sorry, I didn’t catch that, could you say it again?
  • Sorry, what do you mean exactly?
4. Part 3 practice

Một số câu hỏi:
  • What is the value of art for society?
  • What benefits are there for a child to be exposed to art from an early age?
  • Do young people and older people have the same tastes in art?
Đây là phần kết thúc của bài Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS , các bạn đã có được những kiến thức về từ vựng, cách nói, mẫu câu, những tips thực hành và file đính kèm có rất nhiều câu hỏi cũng như cácchủ đề tự học. Các bạn hãy rèn luyện thường xuyên với những từ vựng mới để thuận lợi hơn trong giao tiếp cũng như các kỳ thi tiếng Anh. Hi vọng với những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong kỳ thi ILETS sắp tới và cùng đón đọc bài viết tiếp theo của từ vựng – ngữ âm.

Bài viết được bộ phận dịch công chứng lấy ngay và nhóm làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài thuộc Công ty dịch thuật Việt Uy Tín sưu tầm và chia sẻ. Nếu các bạn có thắc mắc cần trao đổi hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp những vấn đề của bạn.

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 17 - Animals - Phần 1

Chào các bạn! Ngày nay, cuộc sống ngày càng phát triển đòi hỏi các bạn cũng phải phát triển theo, một trong những điều cần và đủ đầu tiên là khả năng giao tiếp. Trong đó, tiếng Anh là ngôn ngữ cần cải thiện nhất, vì đây là ngôn ngữ thông dụng trên thế giới hiện nay. Do đó, mình sẽ giới thiệu với các bạn một bài viết về từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS – the Animals – Phần 1.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 17 - Animals - Phần 1

Trong bài này, chúng ta cùng tìm hiểu một số nội dung: phần khởi động với những bức tranh, kiểm tra một số từ vựng về các loài động vật, môi trường sống của chúng, những hoạt động của động vật và thực hành.

Một số loài động vật: elephant (con voi), crocodile (con cá sấu), cockroach (con gián), parrot (con vẹt), dolphin (con cá heo), Ant (con kiến), …

Basic vocabulary

Nature habitat: Animals - Where they live?

  • Tiger - Forest/ Jungle.
  • Dog - Kennel/ Cage. 
  • Cat - Kennel/ Cage. 
  • Shark - The ocean. 
  • Cow - Stable.
Từ vựng - Ngữ Âm
Một số Từ vựng - Ngữ âm về chủ đề "Animals" 
Vocabulary

Animals - What they do?

  • Dogs - Bark at night to protect your house; go around our feet, be happy when you do home; wag tail. 
  • Cats - Purr, scratch. 
  • Snakes - Move their body along the ground from side to side; catch other smaller prays. 
  • Tigers - Roar hide themselves by yellowish fur with black stripes; sharp teeth; dangerous paws. 
  • Monkeys - Climb up trees; move their body from branches to branches. 
  • Mice - Squeak. 
Part 1 tips

Part 1 của từ vựng – ngữ âm là phần khởi động trong bài kiểm tra IELTS, gồm 2 đến 4 chủ đề, độ dài các câu trả lời tương đối ngắn, bạn cần trả lời trực tiếp vào câu hỏi và sau đó đưa ra ý tưởng hỗ trợ từ 4-5 câu.

Một số lưu ý:

  • Cung cấp cho người phỏng vấn những câu trả lời trực tiếp.
  • Nói thật tự nhiên và sử dụng các ngôn ngữ hằng ngày trong đời sống.
  • Trả lời đúng những ngữ pháp cơ bản.
  • Trong các bài phỏng vấn, nên tránh dùng những từ ngữ Việt Nam và chuyển chúng sang tiếng Anh.
  • Trong một câu giao tiếp, cần đưa ra những ví dụ để người đối diện hiểu rõ hơn nội dung mà bạn đang đề cập.
Từ vựng - Ngữ Âm
Đưa ra những ví dụ  khi phỏng vấn IELTS
Part 1 practice


Các bạn có thể trả lời theo 2 hướng: ngữ pháp và ý nghĩa.


Do you like pets?

Wow, yes. I think it’s hard not to love them. They are cute and adorable. I’ve got 2 dogs at home and whenever I go home, they go around my feet, lick my face, and wag their tails. Just took so cute. I think they give me the feeling of a family.

Do you think animals are useful?

They really help us a lot. For examples, dogs and cats bring us the feeling of family and when we play with them, te animals, the animals help remove our stress and I also think of some animals like cows and buffaioes help us to work in the farm. I also heard that people in Thailand travel by elephants, wow, that ‘s great.

Các bạn hãy luyện nói thường xuyên với các từ vựng mới đã nhắc đến ở trên. Trong phần này, chúng ta đã tìm hiểu về part 1 – phần 1. Các bạn hãy theo dõi part 2, part 3 của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS trong bài học kỳ tới. Hi vọng bài viết này sẽ giúp cho các bạn có một phần kiến thức hữu ích trong kỳ thi kỹ năng nói ILETS sắp tới.

Bài viết được thực hiện bởi bộ phận dịch thuật công chứng giá rẻ và thẻ tạm trú cho người nước ngoài thuộc Công ty dịch thuật Việt Uy Tín. Với những kinh nghiệm trong ngành dịch thuật, chúng tôi sẽ hỗ trợ các bạn giải đáp những thắc mắc cũng như những yêu cầu các bạn đưa ra. Chúc các bạn thành công!

Thứ Sáu, 11 tháng 3, 2016

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 15 - The Arts - Phần 1

Chào các bạn! Hiện nay, thời đại công nghệ ngày càng phát triển, quá trình giao lưu văn hóa được diễn ra nhiều hơn, đòi hỏi các bạn phải biết ngoại ngữ mà phổ biến nhất là tiếng Anh. Làm sao để giỏi tiếng Anh và có thể giao tiếp tốt? Đây là điều mà mọi người đều rất quan tâm. Vì vậy, hôm nay, mình sẽ chia sẻ với các bạn bài viết của Từ vựng – Ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS – The Arts – Phần 1.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 15 - The Arts - Phần 1

I.  Warm up questions


How many branches do the arts cover? (Có bao nhiêu nhánh trong nghệ thuật?)


Trong nghệ thuật có 3 nhánh khác nhau:
  1. Những nghệ thuật được biểu diễn trên sân khấu như “dancing”, “singing”, “play”,…
  2. Văn học cũng được xem là một nhánh của nghệ thuật như “poetry”, “writing”,...
  3. “Fine arts” như kiến trúc, điêu khắc, gốm, sứ,…
Từ vựng - Ngữ Âm
Luyện kỹ năng nói IELTS về "The Arts"
What is the difference between “The arts” and “art”?

Cần phân biệt giữa chữ “art” và “the arts”, điều này sẽ giúp các bạn hiểu rõ về nghĩa của từ và sử dụng linh hoạt hơn.

II. Basic vocabulary

People: a photographer, a painter, a ceramist, a sculptor, a poet.

Activity: take a photo, paint, pottery, sculpt, write, create, compose.
Works of art: photos, painting, drawing, sculpture, poem, a piece/ a work of poem.
Equipment and materials: cameras, darkroom, film, lens, frame, brush, water color, clay, pen, paper.
Ex: What would you call these?
  • A picture of person “a portrait”.
  • A picture showing fields, trees and hills “landscape”.

III. Part 1 tips

Các lưu ý về phần "Part 1 tips" của từ vựng – ngữ âm:

Thứ nhất, Part 1 là phần mở đầu, người phỏng vấn sẽ không bắt buộc các bạn sử dụng những từ mang nghĩa hay ý tưởng to lớn, mà chỉ cần những câu nói thật tự nhiên.

Thứ hai, Part 1 sẽ hỏi từ 2 đến 4 chủ đề, về âm nhạc, nghệ thuật, du lịch, quê hương,… Nghệ thuật là một chủ đề rất khó trong Part 1 nên các bạn cần chuẩn bị thât kỹ trước khi nói. Những người phỏng vấn thường hỏi nhiều chủ đề để biết được khả năng ứng xử của bạn, có học thuộc không. Khi đó, họ sẽ xác định khả năng nói của bạn khách quan hơn.
Từ vựng - Ngữ Âm
Khả năng ứng xử tốt khi phỏng vấn trong IELTS

Thứ ba, bạn nên trả lời trực tiếp các câu hỏi của người phỏng vấn, có hai cách: trả lời trực tiếp về ngữ pháp và trả lời trực tiếp về ý nghĩa.


Ex: Do you like summer? -> Yes, I do.

Thứ tư, hạn chế sử dụng các từ vựng bằng tiếng Việt.



Thứ năm, đưa ra những ví dụ cụ thể để làm rõ nghĩa cho câu nói của bạn.

IV. Part 1 practice

Một số câu hỏi được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn về nghệ thuật để mà bạn cần luyện tập:

What are your hobbies (of the arts)? -> I love to sing and I love to listen to music. I myself think that it is a very popular branch of arts and I think music helps me escape from stress. Also, I love to paint, event I myself think that I am not good at painting. However, I am still an arts lover.



Why do you think people buy paintings?

Have you ever learned to dance?

Các câu hỏi này yêu cầu các bạn phải sử dụng đến các từ vựng vừa học. Nếu không liên quan đến chủ đề thì các bạn phải làm sao để đưa các từ vựng đó vào để đạt được điểm cao. Chấm thi ILETS gồm 4 phần chính: từ vựng, phát âm, ngữ pháp và khả năng truyền đạt thông tin.

Đó là một vài câu hỏi nhỏ của các kỳ thi ILETS, các bạn cần rèn luyện để nói tự nhiên và lưu loát hơn. Hãy cùng mình xem tiếp bài viết tiếp theo của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS chủ đề “The arts” phần 2 vào kỳ tới. Chúc các bạn học tập thật tốt và nhớ áp dụng những gì đã học hôm nay vào bài nói của mình để đạt được kết quả tổt nhất.

Bài viết được nhóm dịch công chứng giá rẻ và chuyên làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài của Công ty dịch thuật Việt Uy Tín sưu tầm và thực hiện. Với những nhân viên đầy tâm huyết, chúng tôi sẵn sàng giúp đỡ các bạn khi cần. Chúc các bạn thành công!

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 14 - Clothes - Phần 2

Các bạn thân mến! Để giao tiếp tốt tiếng Anh, bạn cần biết được nhiều từ vựng khác nhau. Không chỉ vậy, kỹ năng nói cũng đòi hỏi bạn phải tự tin trong cách diễn đạt lẫn việc dùng từ để người khác có thể hiểu được những suy nghĩ của mình. Khi đó, bài nói mới đạt kết quả cao. Để hỗ trợ một số kiến thức cần thiết cho bạn trong kỳ thi nói của ILETS, hôm nay mình xin chia sẻ bài viết về từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói IELTS chủ đề Clothes phần 2 về các chất liệu vải, mẫu vải.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 14 - Clothes - Phần 2

1.Warn- up questions

Bạn cần phân biệt hai từ: “Clothes” và “ Cloth”. Hai từ này khác nhau về cách phát âm, ý nghĩa:
  • “Clothes” có nghĩa là quần áo, như các bạn đã biết trong bài viết trước.
  • “Cloth”: vải, không có nghĩa là quần áo.
Từ vựng - Ngữ Âm
Một số Từ vựng - Ngữ âm về chủ đề "Clothes"
2. Vocabulary

Các từ vựng quen thuộc về quần áo, “materials” (chất liệu) của quần áo:
  • Velvet: nhung.
  • Corduroy: nhung kẻ.
  • Wool: len.
  • Silk: lụa.
  • Polyester: lụa (tơ) nhân tạo.
  • Cotton: sợi, bông.
  • Stretchy cotton: sợi, bông co giãn.
  • Linen : vải lanh.
  • Denim: vải dệt.
Các từ vựng về mẫu vải:
  • Poika dot: chấm tròn.
  • Flowery: vải hoa.
  • Checked: vải caro.
  • Plain: vải trơn.
Hãy sử dụng những từ này vào bài nói của bạn để tạo sự khác biệt với các bài khác, khi đó điểm cũng được cao hơn.

Các cách miêu tả quần áo:

Ex:
  • Flowery silk skirt.
  • Striped cotton shirt.

3. Part 2 tips

Đối với part 2, bạn có một phút để chuẩn bị và hai phút để nói. Người phỏng vấn sẽ cho biết chủ đề mà bạn sẽ nói là gì.

Một số lưu ý:
  • Trong một phút chuẩn bị, bạn đừng viết cả câu mà hãy viết những từ chính ra giấy, lưu ý thì của động từ trong lúc nói.
  • Giới thiệu trực tiếp về chủ đề bạn nói, đừng lặp lại các từ trong câu hỏi. Bạn nên sử dụng các đại từ “who”, “whom”, “which” để người phỏng vấn biết bạn có thể sử dụng được nhiều ngữ pháp khó và cho điểm cao.
  • Đưa ra những thông tin cho người phỏng vấn biết rằng bạn sắp kết thúc bài nói của mình bằng cách lặp lại tên chủ đề.
Từ vựng - Ngữ Âm
Sử dụng thành thạo những kỹ năng nói IELTS

4. Part 2 practice

You should say:
  • What this clothing looks like.
  • Where you bought it.
  • On what special occasions you wear it.
  • And explain why wear it on special occasion.
Bạn không nên trả lời ngay mà cần dựa theo các câu hỏi trên để mở rộng cho câu trả lời được hay hơn.

Lưu ý: Nếu trong vòng hai phút mà bạn muốn biết mình có nói đủ hết ý nghĩ dự định từ trước hay không, hãy luyện tập trước ở nhà bằng cách lấy đồng hồ bấm giờ để đảm bảo đủ thời lượng cho bài nói.

5. Part 3 practice


Ở phần 3 practice của từ vựng – ngữ âm, những người phỏng vấn có thể dựa vào những câu nói của bạn, họ sẽ đưa ra những câu hỏi từ những câu nói đó. Trong phần này, đòi hỏi bạn phải có khả năng phản ứng nhanh, tổ chức ý tốt, ý tưởng và giải thích rõ ràng.

Các bạn nên luyện tập nói thường xuyên và sử dụng các từ vựng mà mình đã chia sẻ ở phần trên để nói hay hơn. Ngoài những từ vựng đã được học, bạn cũng nên tìm hiểu một số từ mới cho bài nói được hoàn thiện hơn, khi đó người phỏng vấn sẽ cho điểm cao hơn. Chúc các bạn học tốt và cùng đón đọc bài viết tiếp theo của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS.

Bài viết được thực hiện bởi nhóm dịch thuật công chứng lấy ngay và thẻ tạm trú cho người nước ngoài thuộc công ty dịch thuật Việt Uy Tín. Với kinh nghiệm trong ngành dịch thuật, chúng tôi hi vọng sẽ mang lại cho các bạn bài học hay về tiếng Anh. Chúc tất cả thành công!

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 13- Clothes - Phần 1

Xin chào các bạn! Trong công việc, để thăng tiến nhanh bạn phải luôn cố gắng rèn luyện bản thân để có được những kỹ năng chuyên môn, kể cả không chuyên môn. Trong đó, tiếng Anh là một kỹ năng rất cần thiết mà các nhà kinh doanh giỏi ai cũng cần. Vì vậy, để giỏi tiếng Anh, hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn bài viết của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS – Clothes.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 13: Clothes - Phần 1

Bài học về chủ đề Clothes (quần áo) gồm 4 phần: warm – up questions, vocabulary on shoes,  part 1 tips, part 1 practice.

1. Warm – up questions.

Clothes (quần áo): các bạn thường phát âm sai và thường nhầm lẫn từ này có hai âm, nhưng không nó chỉ có một âm.

Từ "Clothes" là số nhiều, nhưng không đếm được.
Từ vựng - Ngữ Âm
Từ vựng - Ngữ âm về "Clothes"
Cùng tìm hiểu các từ vựng cơ bản nói về các loại loại quần áo và phụ kiện:

Winter (mùa đông): glove - găng tay, cardigan - áo len khoác, sweater - áo len , sock - tất...

Part of clothes (các bộ phận của quần áo): hem - viền vải, button - cái cúc, cuff - cổ tay áo, collar - cổ áo, sleeve - ống tay áo...

Accessories (các phụ kiện):
 buckie - mặt dây lưng, bracelet - vòng đeo tay, bow - nơ bướm...

Formal (quần áo trang trọng):
 tie - cà vạt.

Casual (quần áo thoải mái): baggy pants - quần túi hộp .

2. Vocabulary on shoes (từ vựng về giày)

Bạn cần phân biệt các loại giày, các từ này luôn có “s” phía sau.
  • Boots: bốt.
  • Sandals: dép san đan.
  • High heets: giày cao gót.
  • Trainers: giày thể thao.
  • Slippers: dép đi trong nhà.
  • Flip flop: dép tông.
  • Clogs: guốc gỗ.

3. Part 1 tips

Phần này các giáo viên sẽ hỏi bạn từ 2 đến 4 chủ đề, qua đó họ có thể kiểm tra từ vựng và khả năng nói của bạn về nhiều chủ đề, từ vựng khác nhau. Mục đích chính của phần nói ILETS là kiểm tra từ quen thuộc được sử dụng hằng ngày và các ngữ pháp cơ bản, cũng như cách bạn thường hội thoại trong đời sống.

Các điều cần lưu ý:
  • Hãy thật tự nhiên và đơn giản để nói hay hơn, bạn biết rất nhiều cụm từ trong văn nói và diễn đạt nó một cách tự nhiên. 
  • Không sử dụng nhiều từ tiếng Việt trong một câu, khi đó người khác sẽ khó hiểu.
  • Nói trực tiếp, có 2 cách đó là: nói trực tiếp về ngữ pháp và trực tiếp về ý nghĩa. 
  • Đối với các ý lớn, khó giải thích,, các bạn không nên tiếp tục nói mà hãy chia nhỏ các nó ra, tiếp đến cho ví dụ trực tiếp trong từng trường hợp, khi đó sẽ dễ dàng hơn cho người nghe.
Từ vựng - Ngữ Âm
Luyện kỹ năng nói IELTS một cách tự nhiên và đơn giản

4. Part 1 practice

Ex1: What kinds/ styles of clothes do you like (or, prefer) to wear? (why)?
  • Answer: I love jeans and T-shirt because thay really make me look sporty and I feel comfortable to take outdoor activities with these clothes, I also don’t like high heels, I only sandals and trainers.
Ex2: Do your friends have the same tasters in clothes as you?
  • Answer: I don’t think so. Some of my friends love jeans and T- shirt and trainers because they have strong characteristics but I myself find some short skirts attractive. I don’t like trainers, I love high heels because high heels make me look gorgeous and outstanding. 
Đây là bài học đầu tiên trong chủ đề Clothes. Qua bài này, các bạn đã biết được các từ vựng liên quan đến quần áo như phụ kiện, những loại quần áo mặc vào mùa hè, mùa đông,… từ đó có cái nhìn sâu hơn về các loại giày dép khi phối hợp chúng. Vào bài viết tiếp theo của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn rất nhiều từ vựng về các loại vải, các phụ kiện. Hãy luyện tập để sử dụng hiệu quả các từ vựng mới mà mình đã chia sẻ và nâng cao kỹ năng nói của bản thân.

Bài viết được thực hiện bởi Công ty dịch thuật Việt Uy Tín chuyên cung cấp các dịch vụ: dịch thuật công chứng lấy ngay, giấy phép lao động, làm visa, thẻ tạm trú cho người nước ngoài... Với những nhân viên có tâm với nghề, chúng tôi sẽ mang đến cho các bạn những bài viết hay và có ích nhất. Chúc các bạn thành công!

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 12- Travel and Holidays - Phần 2

Xin chào các bạn! Hôm nay, mình sẽ giới thiệu với các bạn bài học tiếp theo của từ vựng - ngữ âm dành cho kỹ năng nói IELTS - Bài 12- Travel and Holidays - Phần 2. Tiếng Anh luôn cần thiết với mọi lứa tuổi, nó giúp ích rất nhiều trong giao tiếp, công việc và cuộc sống. Vì vậy, các bạn nên theo dõi bài viết này để tích lũy vốn kiến thức cần thiết cho mình.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 12- Travel and Holidays - Phần 2

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu 4 phần chính gồm: Sample sentences, Part 2 tips and practice, Vocabulary (famous place in HaNoi), Part 3 questions about places in Vietnam.

I. Sample sentences (Các mẫu câu)

Ở phần 1 chúng tan đã đưa ra những ý tưởng làm gì khi đi du lịch. Trong phần 2 này, tôi sẽ đưa ra cho các bạn những ví dụ cụ thể tránh bị lặp lại.

Take a backpacking trip and go tenting - Đi du lịch bụi và cấm trại.

Take a romantic stroll along the beach - Đi dạo dọc bãi biển.

Ex: I love going to the sea and I also love to take a romantic stroll along the beach in the afternoon and watch sunset.
Từ vựng - Ngữ Âm
Từ vựng - Ngữ âm về "Travel and Holidays"
Mẫu câu này có thể sử dụng trong part 1 hay part 2 thuộc chủ đề du lịch.

Have campfire nights - Đốt lửa trại. Đây là hình thức khá phổ biến khi đi du lịch, cắm trại.

Try to get discount on souvenirs - Cố mua đồ lưu niệm giảm giá. 

Ex: Sometimes I go travelling and I try to get discount on souvenris, so I could take them home and give them to my family members.

Hang out at local coffee shops and do people watching - Lang thang cà phê quán xá và ngắm người đi lại.

Ex: In my free time, sometimes I love to hang out at local coffee shops. We have a lot of fun together and also we do people watching and just relax.



Take pictures and go sightseeing - Chụp ảnh và đi ngắm cảnh.

II. Part 2 tips

Các bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị trước khi nói và một số lưu ý cần phải làm là:
  • Ghi ra các từ khóa mà bạn muốn sử dụng trong bài nói của mình, đừng viết cả câu, vì chỉ có 1 phút sẽ không kịp thời gian.
  • Viết những từ vựng không phổ biến, gây ấn tượng với người nghe.
  • Lưu ý về thì của động từ, cần nói chủ đề mà giáo viên đưa ra. Bạn có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để nói về chủ đề đó.
  • Có tối đa 2 phút để nói, bạn được phép kết thúc từ 1,5 phút đến 2 phút, nên sử dụng hết 2 phút đó để nói.
  • Vào đề từ từ bằng cách giới thiệu trực tiếp về chuyến đi đến đâu và sử dụng các mẫu câu “who”, “whom”, “which”.
Ex: I’m going to talk about a trip to Nha Trang which was really lovely and great.

Nên làm theo thứ tự mà giáo viên đã hướng dẫn, bạn sẽ dành được nhiều thời gian hơn cho các câu có nhiều ý tưởng và từ vựng, dành một ít thời gian cho câu ngắn, không nên phân chia đều từng phần.

Bạn có thể thêm vào những ý tưởng bên ngoài để bài nói trở nên hay hơn. Nếu sử dụng những từ ngữ Việt Nam thì cần phải giải thích và nói thật chậm để người khác có thể hiểu được.

Lưu ý: Khi người khác hỏi bạn đi du lịch với ai, không thể nói đi với bạn bè của mình mà cần phải thêm thông tin về người này, miêu tả sơ lược về họ.
Từ vựng - Ngữ Âm
Giải thích và nói thật chậm khi sử dụng từ ngữ Việt Nam
Bây giờ, chúng ta cùng tìm hiểu về những thắng cảnh bằng tiếng Việt ở Hà Nội mà các du khách muốn tham quan. đó là: pagodas, shool, lakes, tailor shops, parks.

Ex: When you come to HN, really I think you should try some foods at noodle restaurants.

Một số từ chỉ thắng cảnh ở Hà Nội thường gặp:

Mausoleum 

Ho Chi Minh Mausoleum (Lăng Hồ Chí Minh) 

Street sellers (người bán hàng rong) 

Children

Noodle restaurants (tiệm phở) 

The Ole Quarter (phố cổ) 

The temple of literature (Văn Miếu) 

Food 

Traffic

Flower stalls (sạp hoa) 

Boulevards (đường lớn) 

Elderly people (những người cao tuổi)
Để biết thêm nhiều từ vựng, bạn hãy tìm và theo dõi clip của những người nước ngoài quay ký sự về các thành phố hoặc quốc gia du lịch. Trong clip này bạn sẽ nghe thấy họ nhắc đến những địa điểm ở Hà Nội.

III. Part 3 practice questions

Trong phần thực hành part 3 của từ vựng – ngữ âm này, bạn sẽ nói về người khác, văn hóa, xã hội. Bạn nên linh hoạt để dung hòa cả part 1, part 2, part 3. Đối với part 3, câu trả lời thường từ 45 giây đến 1 phút, vì vậy cần bố trí và sử dụng từ vựng hợp lý.

Ex: What would you recommend a visitor to do in your city?

Bạn nên triển khai ý cho câu trả lời với những từ vựng cấp độ khó hơn để có thêm điểm và hoàn thiện tốt bài nói của mình.

Để đạt được điểm cao trong bài nói ILETS, các bạn nên sử dụng hiệu quả từ vựng và xem lại những gì mà tôi đã giới thiệu ở trên. Các bạn cũng có thể chia sẻ cho bạn bè của mình những bài viết này, nó có thể giúp mọi người nói tốt hơn. Mời bạn đón xem bài viết tiếp theo của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói IELTS để nâng cao kiến thức về phần này nhé. Xin chào và hẹn gặp lại!

Mọi chi tiết xin liên hệ nhóm dịch công chứng lấy ngay hay bộ phận làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài thuộc công ty dịch thuật Việt Uy Tín. Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẵn sàng giải đáp những thắc mắc của các bạn.

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 11 - Travel and Holidays - Phần 1

Chào các bạn! Ngày nay, nhu cầu cuộc sống ngày càng thay đổi đòi hỏi các bạn phải chạy theo để bắt kịp nó. Tiếng Anh cũng vậy, nếu không nắm bắt được sẽ không thành công, vì nó là điều kiện cần và đủ mà các nhà tuyển dụng muốncó ở người xin việc, ngoài kinh nghiệm chuyên môn. Vì vậy, hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn bài viết rất hay về từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS – Travel and Holidays – phần 1.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 11 - Travel and Holidays - Phần 1

Hôm nay, chúng ta sẽ đến với chủ đề về “Du lịch và kỳ nghỉ” phần 1, đầu tiên là các từ vựng cơ bản có liên quan đến các kỳ nghỉ và du lịch, sau đó đến phần từ ở cấp độ cao hơn. Trong các bài phỏng vấn, giáo viên sẽ chấm theo các khung điểm khác nhau về từ vựng, ngữ pháp và tính thấu hiểu nên chúng ta cần chú trọng phần từ vựng trước. Tiếp theo các bạn sẽ đến với phần thực hành part 1 tips và cuối cùng là thực hành các câu hỏi của phần part 1 practice.

1. Basic vocabulary

Đây là những từ vựng cơ bản mà bạn đã từng sử dụng.

“Package holiday”: các bạn thường đọc sai từ holiday. Trong tiếng Anh cần lưu ý một số trường hợp âm “i” được đọc nhẹ đi thành âm “ǝ”. “Package holiday” là từ dùng để miêu tả các gói du lịch trọn gói, không cần lo lắng vấn đề ăn, ngủ, điểm đi, điểm đến,… tất cả đều đã được sắp xếp.

Ex: Package holiday – A holiday where you travel and hotel are arranged for you.

“Trip”: các bạn thường nhầm lẫn nó với từ “cheap”, “trip” có nghĩa là một kỳ nghĩ ngắn, có địa điểm cố định.

Ex: Trip – A short journey to a particular place.
Từ vựng - Ngữ Âm
Kỹ năng nói IELTS về "Travel and Holidays"
“Tour”: từ này được Việt hóa và dùng rất nhiều trong ngôn ngữ hằng ngày. “Tour” là một chuyến đi mà tại đó các bạn tham quan rất nhiều địa điểm khác nhau.

Ex: Tour – A journey to visit different places.

“Resort”: một địa điểm rất nhiều người đến vào các kỳ nghỉ, thường dùng để miêu tả các địa điểm ở gần bãi biển.

Ex: Resort – A place where a lot of people go on holidays, usually by the sea.

“Guide” : dùng với hai nghĩa, nghĩa thứ nhất là để chỉ người dẫn tour, thường được ghép thành “tour guide”.

Ex: Guide – A person who shows tourists around.

Nghĩa thứ hai là một cuốn sách chứa các thông tin cần thiết, thường được ghép thành “ a guide book”.

Ex: Guide – A book that gives tourists information about a place.

Từ “guide” có 3 chức năng:
  • Thứ nhất, nó được dùng như là động từ hướng dẫn. 
  • Thứ hai, là danh từ chỉ người dẫn tour. 
  • Thứ ba, là danh từ quyển sách để đưa các thông tin. 
Lưu ý: go on holiday = take a vacation. Hai từ này có nghĩa giống nhau, chỉ khác ở chỗ “go on holiday” thì người Anh sử dụng, còn từ “take a vacation” được dùng bởi người Mỹ .

2. Vocabulary – higher level

“Shade”: là danh từ - bóng râm.

“Sunbathe”: từ này thường phát âm sai, nó có thể vừa là danh từ, vừa là động từ. Đối với trường hợp này, nó là động từ - tắm nắng.

“Sun block”: kem chống nắng.



“Sun burnt”: là tính từ thường được dùng rất nhiều trong tiếng Việt, có nghĩa là cháy nắng.


Lưu ý: “beach” là âm /i:/, các bạn nên lưu ý cách phát âm từ này.

3. Part 1 tips

Be natural, don’t make answers complicated.

Ex: I love travelling because travelling helps to enrich my knowledge and expand my horizon.

Phần part 1 kiểm tra từ vựng được dùng hằng ngày và cách giao tiếp trong đời sống thông thường, các bạn nên sử dụng những ngôn ngữ tự nhiên.
Từ vựng - Ngữ Âm
Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên khi nói trong IELTS
Be direct => have to support the direct answer.

Ex: I think most of young people love travelling.

Câu này, các bạn nên trả lời trực tiếp.

Limit the use of Vietnamese words in your speaking. If you use them, say it slowly and explain it carefully.

Khi du lịch cần nói rõ, chậm về các địa danh bằng tiếng Việt để cho người khác có thể hiểu. Bạn cần phải giải thích từ tiếng Việt đang nói ra, ví dụ như: Nha Trang là một bờ biển đẹp nằm ở miền Trung Việt Nam.



Give examples to make the meaning clear - Đưa ra các ví dụ để làm người nghe dễ hiểu hơn.

4. Part 1 practice

Ex: What do you usually like to do on your holidays?

Hãy thử liệt kê những điều mà mình muốn làm trong kỳ nghỉ và sử dụng các từ vựng khác nhau.

Ex: How important are holidays to you? -> I suppose they are quite important to me.

Đầu tiên, ta cần khẳng định nó quan trọng không,từ đó đưa ra các thông tin để hỗ trợ.

Mình sẽ chia sẻ với các bạn bài viết tiếp theo của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS vào thời gian tới. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện được kỹ năng nói tiếng Anh của mình. Chào các bạn và hẹn gặp lại vào bài viết tiếp theo.

Bài viết được nhóm chuyên làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài và dịch thuật công chứng giá rẻ thuộc công ty dịch thuật Việt Uy Tín sưu tầm và thực hiện. Chúc các bạn thành công!

Thứ Tư, 9 tháng 3, 2016

Từ vựng – Ngữ âm dành cho kỹ năng nói IELTS – Bài 10: Transport – Phần 2

Xin chào các bạn! Ở Việt Nam hay bất cứ đâu trên thế giới, mọi người đều tham gia và tuân thủ các quy định an toàn về giao thông hằng ngày. Vì thế, đến với buổi học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với bài học từ vựng - ngữ âm cho kỹ năng nói IELTS chủ đề “Transpost” (giao thông và các phương tiện) – một chủ đề cực kỳ thú vị đã nói ở kỳ trước.

Nội dungVideo Từ vựng – Ngữ âm dành cho kỹ năng nói IELTS – Bài 10: Transport – Phần 2 

Bài học này sẽ bao gồm những nội dung như sau:
  • Common mistakes and confusing words: những cái lỗi thường gặp hoặc các động từ thường dùng sai đối với phương tiện giao thông nhất định.
  • Part 2 tips and practice: hướng dẫn thực hành và phân tích những đề mẫu thông dụng.
  • Part 3 tips , spider maps and sample: bàn bạc hội thảo với người phỏng vấn và những mẫu câu mà bạn có thể dựa vào để phát triển câu trả lời của mình.
1. Common mistakes and confusing words:

Vocabulary


Khi thực hiện bài phỏng vấn, các bạn hay dùng từ “move” rất nhiều, nhưng nó không phải là một từ dùng cho các phương tiện giao thông, mà chỉ được được sử dụng khi di chuyển cơ thể với một khoảng cách rất ngắn, từ chỗ này sang chỗ kia hay mô tả về những chuyển động cơ thể.


Common mistakes : using “move” to take about transport.

Eg: I sometimes move by car (wrong)

Suggested word: Các động từ thường có thể đi với nhau.

Go by / take + mạo từ.

Eg: Go by taxi / take a taxi.

Go by underground / take the underground.

Travel by: không chỉ có  nghĩa là đi du lịch  mà còn thể hiện sự di chuyển.

Eg : Sometime when I travel on the road, I think about her, I think travelling by bus is a good idea.

Commute by – computer (noun):những người di chuyển, những người tham gia giao thông.

Các bạn cần lưu ý trong việc chọn từ sử dụng ở những cách trên nhé.

Từ vựng – Ngữ âm
Học tốt Từ vựng - Ngữ âm cho kỹ năng nói IELTS

Confusing words

What is the difference between “Trip” and “Journey”?

E.g : Have a good journey.

Journey : quãng đường di chuyển, nhấn mạnh vào phương tiện.

Trip - short holiday: kỳ nghỉ ngắn tại một địa điểm

2. Speaking tips for Part 2

Be direct, paraphrase, use “who”, “whom”, “which”: khi người ta đưa ra một đoạn câu hỏi thì trong câu trả lời của bạn phải có keywords – từ khóa chính.

Speaking practice (Part 2)
  • A long Journey
  • Describe a long you have made
  • You should say
  • Where you were going to 
I’m going to talk about a long journey when I went to Nha Trang. It is a very famous beach in Vietnam and this place is famous for fresh seafood, friendly local people and great environment. When I went there, I still remember the lovely breezes there really helped to cool me down. It was fast summer. I expected it too much and I did prepare a lot of things to go to Nha Trang.

What types to transport you used


I remember that this time we chose to travel by train. We thought that train would be a good choice because we got sleeper there, so we could take a rest during traveling and also the leg room was really large so that we could stretch out our legs. The train took about two days to travel so we got a lot of chances to talk to people and enjoy the view along the road. It was so great to talk to people from different parts of Vietnam with different accents.

  • Take (-took) somebody how much time to do something.
  • Spend (-spent) how much time doing something.
What it was like

But when I arrived at the station, I decided to take a taxi because I was so exhausted to travel by bus. In the bus, it is always crowded and I thought I would be out of breath It I continued travelling by bus.

Describe a trip you would like to go on with a friend.

You should say
  • Who you would like to travel with
  • Where you would go
  • How you would go there 
  • And explain why you would like to make this trip
Từ vựng – Ngữ âm
Một số phương tiện giao thông trong bài dành cho kỹ năng nói IELTS
3. Speaking tips for Part 3


Give one idea and explain it fully before giving another ideas

Don’t give any number of ideas or reasons in your talk.

Instead, use AND / and, but, however.

Don’t be afraid of checking information, ask your examiner 

Could you repeat that please?

Sorry, I didn’t catch that, could you say it again?

Sorry, what do you mean exactly?
Vậy là chúng ta vừa hoàn thành xong những từ mới cũng như mẫu cầu cần thiết trong chủ đề “Transport” trong chương trình học từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói IELTS. Bạn có thể áp dụng những từ vựng trên vào các câu thường ngày bằng cách giao tiếp với bạn bè hoặc người nước ngoài. Hãy luyện tập những mẫu câu trong bài một cách thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng vào bài phỏng vấn của bạn nhé. Tạm biệt các bạn và hẹn gặp lại ở bài học sau!

Bài viết được bộ phận dịch vụ thẻ tạm trú cho người nước ngoài của Công ty dịch thuật giá rẻ Việt Uy Tín dịch thuật tiếng anh chuyên ngành... sưu tầm và chia sẻ. Chúng tôi rất vui vì được đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục tiếng anh!

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 6: Reading - Phần 2

Chào mừng các bạn đến với phần học số 2 của chủ đề “Reading”. Ở chương trình học Từ vựng - Ngữ âm lần trước, chúng ta đã xây dựng từ vựng, xử lý các mẫu câu dành cho kỹ năng nói IELTS. Trong buổi học hôm nay, các bạn sẽ được học về: sample sentences to talk about books, part 2 added và vocabulary for part. Bây giờ, mời bạn bắt đầu vào bài học với những chủ đề thú vị trong đời sống hàng ngày nhé.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 6: Reading - Phần 2

1. Sample sentences to talk about books

Sau đây là 10 mẫu câu được dùng để miêu tả nội dung, tên, nhân vật chính hay những giá trị của một cuốn sách:

- It’s a book by……… It’s called……. – Đó là một cuốn sách bởi ai đó… Nó được gọi là…

- It’s been made into a film. – Nó được dựng thành phim

- I couldn’t put it down. – Tôi không thể nào đặt nó xuống được.

- There are two main themes: Love and selfishness. – Có hai chủ đề chính về: Tình yêu và sự ích kỉ.

- Is it based on a true story? – Nó có dựa trên một câu chuyện thật hay không?

- Picture can’t lie. – Tranh ảnh không thể nói dối được.

- ….. helps me to escape from (maybe daily troubles or reality). - … giúp thoát khỏi những vấn đề liên quan đến suy nghĩ.

- I read it in translation. – Tôi đọc nó dưới dạng bản dịch.

- It’s for children, but it also appeals to adults. – Nó dành cho trẻ con, đồng thời cũng hấp dẫn với người lớn.

- The main character is a boy called….. – Nhân vật chính là một cậu trai được gọi là…..
Từ vựng - Ngữ Âm
Học Từ vựng - Ngữ âm về các loại sách
    2. Part 2 added

    Bây giờ chúng ta sẽ đến với chủ đề tiếp theo của chương trình học Từ vựng. Đây là một chủ đề khác với các chủ đề trước mà ta sẽ dành khác nhiều thời gian để xử lý ở “Part 2”. Sau đây, tôi sẽ hướng dẫn cách củ lý vấn đề xoay quanh tạp chí mà bạn thích. Trước hết, trích dẫn tên của tạp chí này bằng cấu trúc:
    • The magazine is called… - Tạp chí này được gọi là…
    Ở Việt Nam có nhiều loại tạp chí, nếu bạn thích hãy cố gắng dịch nó ra bằng tiếng Anh để người nghe có thể hình dung được nội dung của cuốn tạp chí đó. Ví dụ như: bạn thích tạp chí “Đẹp” thì có thể dịch nó thành “Beautiful magazine”.
    • Where it can be bought? – Liệu tạp chí này có thể được mua ở đâu?
    Thường, bạn có thể dùng “news stand” – sạp báo và một số từ như: popular, available,… đều là những từ miêu tả sự sẵn có.

    Ví dụ
    • (Well) The magazine is very popular in my country and it is available in every news stand. 
    • Tạp chí này khá là phổ biến ở quốc gia của tôi và có thể tìm thấy nó ở bất cứ sạp báo nào.
    What information it contains – fashion trend, contribution of artists, mostly avoid reporting scandals: câu mô tả nội dung của tạp chí.

    Ví dụ:

    (Well) I read this magazine because it helps me to update fashion trend, so I got something to chat with my friends when we catch up. And also this magazine is very different from others because it doesn’t try to sell private life of famous. It avoids talking about scandals. Instead of that, it talks about the contribution of famous people, their career of path and the efford they make during their life to become successful. 

    Tôi đọc loại tạp chí này bởi vì nó giúp tôi cập nhật thông tin về xu hướng thời trang, vì thế tôi có thể tán gẫu với bạn bè của mình khi chúng tôi gặp nhau. Một lý do nữa mà tôi thích tạp chí này vì nó không cố gắng để bán những thông tin về đời sống riêng tư của người nổi tiếng. Nó hầu như không nói về những scandal. Thay vì đó, nó nói về các cống hiến của những người nổi tiếng, con đường sự nghiệp của họ và những nỗ lực cố gắng tạo ra trong suốt cuộc đời họ để trở nên nổi tiếng.
    Như các bạn thấy ở ví dụ trên, chúng ta phải cố gắng đưa ra những thông tin có trong tờ báo hoặc tạp chí đó. Tuy nhiên, bạn cũng cần tạo ra những điều thú vị bằng cách đưa vào câu nói những từ vựng tốt như: catch up, scandal, contribution, efford…
    Từ vựng - Ngữ Âm
    Luyện kỹ năng nói nói IELTS với chủ đề Tạp chí
    Who you think reads this magazine – fashion lover.

    Ví dụ
    • I read it over break to pass time and also to enrich some kind of knowledge. 
    • Tôi đọc nó vào giờ giải lao và đồng thời cũng trau dồi kiến thức về các lĩnh vực khác nhau.
    Lưu ý, bạn cần phân biệt chủ đề “Newspaper - Tờ báo” với “An article – Một bài báo” và cẩn thận khi xác định nội dung chính, nếu không sẽ lạc đề ngay từ đầu.

    3. Vocabulary for part 3

    Ở phần này bạn sẽ phải nói về các vấn đề rất lớn, ví dụ như: ngành công nghiệp âm nhạc, âm nhạc và sự phát triển của trẻ nhỏ hay việc xem âm nhạc là một bộ môn cố định ở trường học có nên hay không… Từ là trong phần số 3 này, chúng ta sẽ không nói về vấn đề của bản thân mà nói về những vấn đề khác có quy mô rộng hơn.

    Chúng ta hãy đến với bài tập về nối từ khóa với nghĩa của chúng sao cho phù hợp, sau đó học cách phát âm của các từ này.

    Từ khóa:
    • A - Exaggerate.
    • B - Censor.
    • C - The classics.
    • D - Ojective view.
    • E - Visual impact.
    • F - Review.
    Nghĩa của từ khóa:

    - Books/ films/ songs of high quality and lasting value.

    - Illustration with pisctures or drawings.

    - Talk about something more than it really is.

    - Examine or remove parts of a book or film.

    - Writing report and comment on a book/ film.

    - View that’s not be affeced by personal feeling.

    Những mẫu mà tôi đã đưa ra cho các bạn về cách trả lời, cách chuyển ý của một câu hỏi ở “Part 3”. Bài học Từ vựng - Ngữ âm dành cho kỹ năng nói IELTS của chúng ta đến đây cũng đã kết thúc rồi. Hy vọng với những từ khóa ở trên các bạn có thể sử dụng nó một cách hiệu quả và chú ý những kinh nghiệm đã được chia sẻ xuyên suốt trong bài học này, đừng rập khuôn các cách trả lời giữa “Part 1”, “Part 2” và “Part 3” mà hãy linh hoạt trong một bài phỏng vấn nhé. Những từ có trong bài không chỉ áp dụng trong IELTS mà bạn còn có thể sử dụng chúng trong đời sống hàng ngày. Cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những bài học tiếp theo!

    Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ đến các bộ phận dịch công chứng lấy ngay hay thẻ tạm trú cho người nước ngoài của Công ty dịch thuật Việt Uy Tín.

     

    VỀ CHÚNG TÔI

    Du học TinEdu là công ty thành viên của TIN Holdings - thương hiệu lớn, uy tín hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn du học. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề, Chúng tôi đã tư vấn và thực hiện thành công hàng ngàn hồ sơ cho du học sinh toàn quốc.

    VĂN PHÒNG TP.HCM

    Địa chỉ: Tòa nhà TIN Holdings, 399 Nguyễn Kiệm, P.9, Q. Phú Nhuận

    Điện thoại: 1900 633 379

    Hotline: 0948 748 368

    Email: cs@tinedu.vn

     

    VĂN PHÒNG ĐÀ LẠT

    Điện thoại: 1900 633 379

    Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

    Email: cs@tinedu.vn

    VĂN PHÒNG HÀ NỘI

    Địa chỉ: P.608, Tầng 6, 142 Lê Duẩn, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội

    Điện thoại: 1900 633 379

    Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

    Email: cs@tinedu.vn

     

    VĂN PHÒNG ĐẮK LẮK

    Địa chỉ: 55 Lý Thái Tổ, Phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

    Điện thoại: 1900 633 379

    Hotline: 0941 37 88 33

    Email: cs@tinedu.vn

    LIÊN KẾT