Cụm từ chủ đề mua sắm
1
|
Làm ơn cho một ly nước.
Can I have a glass of water please?
|
13
|
Tôi thường uống cà phê vào bữa điểm tâm.
I usually drink coffee at breakfast.
|
2
|
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
Can I use your phone?
|
14
|
Tôi muốn mua một tấm thẻ điện thoại, xin
vui lòng.
I'd like to buy a phone card please.
|
3
|
Bạn có chỗ trống không?
Do you have any vacancies?
|
15
|
Tôi muốn đi mua sắm.
I'd like to go shopping.
|
4
|
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
Can I use your phone?
|
16
|
Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm.
If you like it I can buy more.
|
5
|
Bạn có biết cô ta không?
Do you know her?
|
17
|
Tôi no rồi.
I'm full.
|
6
|
Bạn có biết cô ấy ở đâu không?
Do you know where she is?
|
18
|
Tôi chỉ đùa thôi.
I'm just kidding
|
7
|
Làm ơn đổ đầy. (cây xăng)
Fill it up, please.
|
19
|
Cỡ mấy?
What size?
|
8
|
Cái đó giá bao nhiêu?
How much is that?
|
20
|
Mấy giờ cửa hàng mở cửa?
What time does the store open?
|
9
|
Tôi tin bạn.
I believe you.
|
21
|
Khi nào máy bay tới?
When does the plane arrive?
|
10
|
Nó không xa lắm.
It's not too far.
|
22
|
Bạn muốn ăn thứ gì không?
Would you like something to eat?
|
11
|
Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào.
Sorry, we don't have any.
|
23
|
Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác.
I thought he said something else.
|
12
|
Những quyển sách đắt tiền.
The books are expensive.
|
24
|
Bạn muốn mua gì?
What do you want to buy?
|
Tiếng Anh chủ đề mua sắm |
Cụm từ chủ đề ăn uống
1
|
Bạn có cà phê không?
Do you have any coffee?
|
14
|
I don't have any money.
|
2
|
Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
Do you have anything cheaper?
|
15
|
Tôi bị mất đồng hồ.
I lost my watch.
|
3
|
Tôi sẽ trả tiền vé.
I'll pay for the tickets.
|
16
|
Tôi đã đặt trước.
I have a reservation.
|
4
|
Bạn trả bằng gì?
How are you paying?
|
17
|
Tôi cần thực hành tiếng Anh.
I need to practice my English.
|
5
|
Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
Do you take credit cards?
|
18
|
Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5.
I'd like to eat at 5th street restaurant.
|
6
|
Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng.
Sorry, we don't accept credit cards.
|
19
|
Họ tính 26 đô một ngày.
They charge 26 dollars per day.
|
7
|
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.
Sorry, we only accept Cash.
|
20
|
Tôi có thể mua vé ở đâu?
Where can I buy tickets?
|
8
|
Tôi nợ bạn bao nhiêu?
How much do I owe you?
|
21
|
Bạn muốn gặp nhau ở đâu?
Where would you like to meet?
|
9
|
Ở New York có bao nhiêu người?
How many people are there in New York?
|
22
|
Cái nào tốt hơn?
Which one is better?
|
10
|
Đôi bông tai này giá bao nhiêu?
How much are these earrings?
|
23
|
Tới Miami giá bao nhiêu?
How much is it to go to Miami?
|
11
|
Như vậy được không?
Is that ok?
|
24
|
Có thư cho tôi không?
Is there any mail for me?
|
12
|
Giá bao nhiêu một ngày?
How much does it cost per day?
|
25
|
Tôi không có bạn gái.
I don't have a girlfriend.
|
13
|
Bây giờ là 9 giờ 15.
It's is a quarter past nine.
|
26
|
Bạn kiếm bao nhiêu tiền?
How much money do you make?
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét