Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 18 - Animals - Phần 2
Ở phần 2 này, chúng ta cùng tìm hiểu về những câu hỏi khởi động, ngoại hình, cách chăm sóc động vật, part 2 tips, part 3 tips.1. Những câu hỏi khởi động
What is the difference between “Feather”, and “Fur”?
Fur: lông gấu, hổ, báo, chó, mèo, …
Feather: lông vũ.
Từ vựng - Ngữ âm về động vật |
When you talk about:
Tiger: yellowish fur / lines, sharp teeth, sharp paws, whiskers, name.
Dogs: He is the friendliest animals in every household. He has heavy and warm fur. The nose is always wets and his paws are always muddy. But I love to spend time with him. Let him leek my face and see him wag his big tail when I get home.
Birds: beak, breast, tail, leather, claws.
Elephant: trunk, ears, tail, thick skin, tusk.
Fish: tall, eveballs, scales, fin.
How to take care a pet: làm gì để chăm sóc vật nuôi
- Take him out for a walk
- Check his teeth and clip nails.
- Clean fish tank and replace water.
- Take him to the vet.
- Stroke him.
- Don’t make him feel neglected.
- Don’t starve the animal. Water him, feed him.
- Give him a bath.
Trong phần này, các bạn có 1 phút để “make note”, không viết cả câu đầy đủ mà chỉ cần ghi từ khóa, những từ vựng khó để sử dụng, tránh quên từ. Cần chú ý thì của động từ và các bạn chỉ có 2 phút để nói.
Vào phần đầu của bài, các bạn cần giới thiệu về động vật mà mình định nói, không nên sử dụng những động từ mà họ cho, nên sử dụng ‘who”, “whom”, “which”. Các bạn cũng nên thêm vào nhiều từ vựng khó để gây ấn tượng với người phỏng vấn. Trước đó hãy thực hành một chủ đề nhiều lần để tăng khả năng nói, giúp nó trở nên trôi chảy hơn.
Part 2 topic
Wild Animal: động vật hoang dã.
Một số câu hỏi gợi ý:
- Where you learned about this animal?
- What it looks like?
- What it lives (or where you saw it)?
An interesting Animal
- What animal it was?
- Where you saw it?
- What happened when you saw it?
3. Part 3 tips
Các bạn có thể tham khảo những chủ đề khác để biết thêm cách sử dụng từ của họ. Phần 3 này của từ vựng – ngữ âm là phần kết thúc của một bài phỏng vấn.
Từ vựng dành cho IELTS - Animals |
Thứ nhất, đưa ra những ý tưởng và giải thích chúng.
Thứ hai, không nên nói bất kỳ con số nào của ý tưởng hoặc những lý do định đề cập..
Thứ ba, không được e ngại việc kiểm tra thông tin, hãy hỏi lại người phỏng vấn và yêu cầu họ có thể nhắc lại nếu các bạn nghe không rõ và đưa ra những câu hỏi như:
- Could you repeat that please?
- Sorry. I didn’t catch that, could you say it again?
- Sorry. What do you mean exactly?
Các bạn nên luyện tập nói với bạn bè, mọi người xung quanh để họ có thể nhận xét. từ đó sửa đổi để hoàn thiện bài nói của bản thân. Cùng theo dõi những bài viết tiếp theo của từ vựng – ngữ âm dành cho kỹ năng nói ILETS để có điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn học tập tốt và đạt thành tích cao trong các kỳ thi.
Mọi chi tiết xin liên hệ nhóm chuyên làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài và bộ phận dịch thuật công chứng lấy ngay của Công ty dịch thuật Việt Uy Tín. Chúng tôi, những nhân viên nhiều năm kinh nghiệm sẽ đáp ứng những yêu cầu mà các bạn đưa ra. Chúc các bạn thành công!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét