Các bạn thân mến! Trong phần 1 của từ vựng – ngữ âm dành cho tiếng Anh kỳ trước, chúng ta đã tìm hiểu về một số từ vựng trong lĩnh vực “Homes and houses”. Để hiểu rõ hơn và nắm được cách thức vận dụng, chúng ta cùng tìm hiểu tiếp phần 2 của chủ đề này. Những vấn đề được đưa ra sẽ cung cấp một phần kiến thức giúp các bạn trong các kỳ thi sắp tới của từ vựng – ngữ âm dành cho ILETS - Homes and House.
Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 20 - Homes and Houses - Phần 2
Ở phần bài học trước, chúng ta đã biết được tên một số loại nhà và cách miêu tả các thứ xung quanh, đặc biệt là những vấn đề có thể nảy sinh tại nhà.Hôm nay, các bạn cũng sẽ học 4 phần chính: Vocabulary, Building materials - Các vật liệu xây nhà, Part 2 tips and practice, Part 3 tips and sample questions.
I. Vocabulary
Ở đây, các bạn sẽ được học các từ liên quan đến tòa nhà và điền chúng vào chỗ trống.
Renovate (v): tu bổ, cải tạo, nâng cấp.
Climb (v): leo.
Mortgage (n): nhà trả góp.
Receive / get (v): nhận được.
Energy – efficient (a): sử dụng hiệu quả năng lượng.
View (n, v): tầm nhìn.
Elegant (a): trang nhã, lịch thiệp, sang trọng.
Từ vựng - Ngữ âm liên quan đến tòa nhà |
2. My home is very bright because it receives / gets lost of sun.
3. The house have a balcony with a wonderful view of the park. (view of + tân ngữ: tầm nhìn về cái gì).
4. The building is designed by a famous architect, so its has very elegant beauty.
5. If we build energy – efficient homes, we’ll improve your home comfort and lower your energy bills.
6. Many people who can not afford a house, choose to rent or pay off a mortgage over many years.
7. My brother’s house was in very had condition so he spent a lot of money renovating it.
II. Building materials
Thatch: rơm rạ.
Mud and clay: bùn và đất sét.
Cement composits: xi măng tổng hợp.
Concrete: bê tông.
Glass: thủy tinh.
Plastic: nhựa.
III. Part 2 tips and practice
Ở phần này của từ vựng – ngữ âm, các bạn có 1 phút để chuẩn bị. Trong thời gian này, các bạn cần viết những từ khóa, từ ngữ khó, ít gặp để tránh sử dụng khi nói. Cần xác định được thì của động từ khi trả lời. Có 2 phút để trả lời, nếu nói chưa xong bạn vẫn bị ngừng lại bởi người phỏng vấn.
Cần xác định thì của động từ khi trả lời phỏng vấn IELTS |
Một số câu gợi ý:
- Where this building is?
- What it looks like: modern, elegant, material, high rise apartment / skycraper, pavement?
- What it is used for (or, the original purpose of this building when it was first built = why it was built)?
- And explain why it is important?
Part 3 là phần kết thúc trong phần từ vựng ngữ âm dành cho ILETS - Homes and House. Thay vì người phỏng vấn đọc một câu hỏi cho bạn trả lời, thì họ sẽ dựa trên những câu nói của bạn và hỏi ngược lại, sau đó hai người sẽ cùng bàn bạc về vấn đề đó.
Một số lưu ý:
- Nên sử dụng nhiều từ ngữ ngoài xã hội.
- Các nội dung part 3 thường liên quan đến part 2.
- Nhà cửa là chủ đề ít khi gặp nhưng nó rất khó, các bạn nên chuẩn bị thật tốt trước khi nói.
- Không nên đưa ra một danh sách liệt kê các ý tưởng.
- Sử dụng những từ nối phải rõ ràng, không dùng chúng trong văn viết, nên sử dụng các từ “but”, “also”, “ever”.
- Could you repeat that please?
- Could you say that again please?
- What do you mean?
Mọi chi tiết xin liên hệ công ty dịch thuật Việt Uy Tín chuyên cung cấp những dịch vụ như: giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài, làm visa, dịch thuật công chứng lấy ngay... Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành dịch thuật, chúng tôi tin rằng sẽ mang lại cho các bạn những bài viết hay và hữu ích.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét