Thứ Năm, 17 tháng 3, 2016

Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 19 - Homes and Houses - Phần 1

Chào các bạn! Để có thể đi du lịch khắp thế giới, bạn cần biết nhiều ngoại ngữ để giao tiếp với mọi người, chỉ có điều này mới đem lại nhiều mối quan hệ, trong đó tiếng Anh là ngôn ngữ rất phổ biến. Để học tốt tiếng Anh không dễ nhưng cũng chẳng khó, cần có sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Bây giờ, chúng ta cùng bắt đầu tìm hiểu bài viết của từ vựng – ngữ âm dành cho ILETS - Homes and House.

Nội dung Video Từ vựng - Ngữ Âm Dành Cho Kỹ Năng Nói IELTS - Bài 19 -
Homes and Houses - Phần 1

Bài học gồm các phần: warm – up questions, vocabulary, part 1 tips and practice.

1. Warm – up questions

You “hire” or ”rent’ a flat? Sự khác biệt giữa “hire” và “rent”.

“Rent”: dùng cho nghĩa thuê nhà. 

“Hire”: dùng cho việc thuê xe.

Ex: 
  • Hire/ rent a car 
  • Rent a flat / house.

2. Basic vocabulary

Apartment = flat: căn hộ.

Ex: Low rise apartments vs High rise apartments.
Từ vựng - Ngữ Âm
Từ vựng - Ngữ âm về "Homes and Houses"
A lock: tòa nhà chung cư.

Ex: I live in a block of flats / apartments.

Skyscraper: tòa nhà chọc trời.

A single storey house: nhà một tầng.

Terraced house = row house: nhà dãy.

Thatched house:
nhà rơm, nhà tranh.

Red tile roofed house: nhà mái ngói đỏ.

Slum: nhà ổ chuột.

Tenement house: nhà tập thể.

Part of a house

Door step: bậc cửa nhà.

Fence: bờ rào.

Living room: phòng khách.

Security light: đèn an toàn.

Laundry: khu giặt đồ.
Law: thảm cỏ.

Path: lối đi vào nhà.

Surrounding: những thứ xung quanh ngôi nhà.

Part 1 sample question

Can you describe your house? -> I’m living in a double store house and because I’m living in a busy city so we got no space for a fence or a laundry around my house. I really wish to have those. However, we got very big laundry so we feel very comfortable when we wash our clothes. That’s enough. I love my house.

Problems of a house

Ex: 
  • My watch / clock has “stopped”.
  • The roof / pipe / radiator is “leaking”.
  • The window / the lock is “stuck”.
  • The light builb has “gone”.
  • The candle has “come off”.
  • The sink / the drain is “blocked”.

3. Part 1 tips and practice

Part 1 tips

Một vài lưu ý:
  • Part 1 của từ vựng – ngữ âm là phần khởi động nên các bạn cần nói thật tự nhiên, chủ yếu sử dụng các ngôn ngữ hằng ngày, những từ ngữ đơn giản và hay sẽ thu hút được người phỏng vấn. Phần này nói về các chủ đề quen thuộc, nhằm yêu cầu các bạn đưa ra những suy nghĩ về vấn đề đó. 
  • Hãy trả lời trực tiếp, không nên trả lời vòng vòng.
  • Tránh sử dụng nhiều từ ngữ Việt Nam và nên chuyển các từ đó sang tiếng Anh. 
  • Ngoài việc đưa ra các câu nói, bạn cần đưa ra những ví dụ để giải thích cho những gì mình nói.
Từ vựng - Ngữ Âm
Sử dụng Từ vựng - Ngữ âm cho IELTS - Homes and House

Part 1 practice

Do you live in a house or a flat? -> I live in a block of flat and I live on the third floor. Instead of using the lift. I usually climb up stairs and from my room, I have a great view of the city and I find the room quite comfortable.

How has your hometown changed over the years?

Các bạn hãy trả lời câu hỏi trên bằng cách sử dụng những từ ngữ mới vừa học để bài nói trở nên hay hơn, dễ dàng đạt được điểm cao.

Qua bài viết hôm nay, các bạn đã có được một vài kỹ năng quan trọng để chuẩn bị cho bài nói của kỳ thi ILETS. Cùng theo dõi phần 2, mình sẽ giới thiệu với các bạn những kiến thức tiếp theo để vững vàng hơn trong kỳ thi nói. Để có nhiều kỹ năng nói quan trọng, hãy đón đọc bài viết của từ vựng – ngữ âm cho IELTS - Homes and House trong kỳ tới.

Bài viết được sưu tầm bởi Công ty dịch thuật Việt Uy chuyên cung cấp các dịch vụ: làm visa, dịch thuật công chứng giá rẻ, giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài… Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và đầy nhiệt huyết với nghề, chúng tôi sẵn sàng giúp đỡ các bạn khi cần thiết. Chúc các bạn học tốt!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

VỀ CHÚNG TÔI

Du học TinEdu là công ty thành viên của TIN Holdings - thương hiệu lớn, uy tín hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn du học. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong nghề, Chúng tôi đã tư vấn và thực hiện thành công hàng ngàn hồ sơ cho du học sinh toàn quốc.

VĂN PHÒNG TP.HCM

Địa chỉ: Tòa nhà TIN Holdings, 399 Nguyễn Kiệm, P.9, Q. Phú Nhuận

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

 

VĂN PHÒNG ĐÀ LẠT

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: P.608, Tầng 6, 142 Lê Duẩn, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline / Zalo / Viber: 0948 748 368

Email: cs@tinedu.vn

 

VĂN PHÒNG ĐẮK LẮK

Địa chỉ: 55 Lý Thái Tổ, Phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

Điện thoại: 1900 633 379

Hotline: 0941 37 88 33

Email: cs@tinedu.vn

LIÊN KẾT