Nguồn Video được cung cấp bởi: Công ty dịch thuật (Dịch thuật Việt Uy Tín)
Chuyên cung cấp dịch vụ: Dịch thuật tiếng anh
Học từ vựng tiếng Anh - tập 3
Học từ vựng tiếng Anh |
snob
- snob (n): người chảnh
They are snobs - Họ là những người chảnh
Snobish - snobby
- snobish (adj): chảnh chảnh, hơi chảnh
- Snobby (adj): chảnh
A snobbish look - Một ánh nhìn hơi chảnh
After making a lot of money, he became really snobby - Sau khi làm nhiều tiền anh ấy rất chảnh
stuck - up
- stuck - up(adj,n): chảnh
She is a stuck-up - Cô ấy là một người chảnh
cocky
- cocky (adj): ta đây
No one likes a cocky coworker - Không ai thích một người làm chung ta đây
arrogant - arrogance
- arrogant (adj): kiêu ngạo, khinh người
- arrogance (n): sự kiêu ngạo, sự khinh người
My boss is an arrogant person - Người sếp tôi là một người khinh người
No one likes his arrogance - Không ai thích sự khinh người của anh ấy
conceited - conceit
- conceited (adj): tự cao
- conceit (n) sự tự cao
The owner of the buisiness is known for his conceit - Nhiều người biết sự tự cao của người chủ kinh doanh đó
A conceited customer is hard to please - Một người khách hàng tự cao rất khó hài lòng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét