Nội dung video Ngữ pháp tiếng anh - Bài 5
7/ Thì quá khứ hoàn thành ( Past perfect)
a) Cách sử dụng (Usage)
- Diễn tả một hành động hay một sự việc xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- I had brushed my teeth before I went to bed last night. (Tôi đánh răng trước khi đi ngủ vào tối qua.)
- After I had brushed my teeth, I went to bed last night. (Sau khi tôi đánh răng thì tôi đi ngủ vào tối qua.)
- When I arrived home yesterday, everyone had gone to bed. (Hôm qua tôi về nhà thì mọi người đi ngủ hết rồi.)
Học ngữ pháp tiếng Anh qua các thì cơ bản |
- Ví dụ: She had finished her work before 4 pm yesterday. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước 4 giờ vào hôm qua.)
-Thì quá khứ hoàn thành còn được dùng trong cấu trúc câu đảo ngữ, mà cũng rất hay thi và kiểm tra. Cấu trúc:
- Hardly + had + S + PII + when + thì quá khứ (Vừa xong…thì…)
- No sooner + had + S + PII + than + thì quá khứ (Vừa xong…thì…)
Trong ví dụ này ta đảo “had” lên trước nhưng đây không phải là câu hỏi, nó chỉ là câu trần thuật bình thường và đây là dạng câu đảo ngữ.
b) Công thức (Formula)
Forms
(các thể)
|
Formula
(công thức)
|
Using for remain
(các ngôi khác)
|
The singular third
(ngôi thứ 3 số ít)
|
Affirmative
(câu
xác định)
|
S +
had + V3/ed + O
|
You
had walked.
|
He
had walked.
|
Negative
(câu
phủ định)
|
S
+ had + not (hadn’t)+ V3/ed + O
|
You had not walked.
|
He
had not (hadn’t) walked.
|
Interrogative
(câu
nghi vấn)
|
Had
+ S + V3/ed + O?
|
Had you walked?
|
Had
he walked?
|
Negative
interrogative
(câu
phủ định nghi vấn)
|
Hadn’t + S + V3/ed
+ O?
|
Hadn’t
you walked?
|
Hadn’t
he walked?
|
8/ Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)
Càng về sau thì các thì càng ngắn lại, càng đơn giản hơn vì nó ăn theo các thì trước.
Các bạn đã học thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, trong đó thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn ăn theo thì hiện tại hoàn thành, nên thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng là thì ăn theo thì quá khứ hoàn thành và nó nhấn mạnh đến tính tiếp diễn của hành động.
a) Cách sử dụng (Usage)
Ví dụ: I had been waiting for her for 3 hours before she came. (Tôi đã đợi cô ấy được 3 tiếng trước khi cô ấy đến).Từ “wait” là một trong số những từ nên chia ở thì tiếp diễn. Vì chờ đợi là một quá trình, nếu cô ấy không đến thì tôi vẫn đợi tiếp. Ngoài ra còn một số động từ rất hay chia ở thì tiếp diễn: live, work, drive, study,…
b) Công thức (Formula)
Forms
(các
thể)
|
Formula
(công
thức)
|
Using
for remain
(các
ngôi khác)
|
The
singular third
(ngôi
thứ 3 số ít)
|
Affirmative
(câu
xác định)
|
S
+ had + been + V-ing + O
|
You
had been walking.
|
He
had been walking.
|
Negative
(câu
phủ định)
|
S
+ had + not (hadn’t)+ been + V-ing+
O
|
You
hadn’t been walking.
|
He
hadn’t been walking.
|
Interrogative
(câu
nghi vấn)
|
Had
+ S + been + V-ing + O?
|
Had
you been walking?
|
Had
he been walking?
|
Negative
interrogative
(câu
phủ định nghi vấn)
|
Hadn’t + S
+ been + V-ing + O?
|
Hadn’t
you been walking?
|
Hadn’t
he been walking?
|
Học tiếng Anh mỗi ngày |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét